TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạng lương

hạng lương

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóm lương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ngạch

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

khoản thuế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hạng lương

pay grades

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

hạng lương

Lohngruppe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

- forderunggruppe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- forderunggruppe /f = , -n/

hạng lương, nhóm lương, khoản thuế; - forderung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lohngruppe /die/

hạng lương; nhóm lương;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

pay grades

Ngạch, hạng lương