Việt
ngạch
hạng lương
vấu
ràng
móng
vuốt
cái kẹp
cái càng
cái móc
Anh
claw
stub
pay grades
Đức
Türschwelle
bestimmte Menge
festgesetzte
vấu, ràng, móng, vuốt, ngạch; cái kẹp, cái càng; cái móc
Ngạch, hạng lương
claw, stub
1) (ngưỡng cửa) Türschwelle f;
2) bestimmte Menge f, festgesetzte