Việt
ràng
vãu
chót
mậng//ăn khớp
cán phá
vấu
móng
vuốt
ngạch
cái kẹp
cái càng
cái móc
Anh
cog
claw
Đức
zusammenbinden
verknüpfen
Bund
Bündel
daß
sprechen
reden
sagen
Klarheit und Übersichtlichkeit.
Minh bạch và rõ ràng.
v Die klare Festlegung der Ziele des Teams
Xác định rõ ràng các mục tiêu của nhóm
Sichtbares Merkmal zur Erkennung der Anlage
Đặc điểm rõ ràng để nhận diện hệ thống
Übersichtliche Skale
Thang đo rõ ràng
Keine klaren Qualitätsziele
Không có mục tiêu chất lượng rõ ràng
vấu, ràng, móng, vuốt, ngạch; cái kẹp, cái càng; cái móc
ràng; vãu, chót, mậng//ăn khớp; cán phá
1) (fest- , zusammen)binden, verknüpfen vt;
2) Bund n, Bündel n.
1) daß vi;
2) sprechen vi, reden vi, sagen vi.