TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ràng

ràng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vãu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chót

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mậng//ăn khớp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cán phá

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vấu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

móng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vuốt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ngạch

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cái kẹp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cái càng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cái móc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

ràng

cog

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

claw

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

ràng

zusammenbinden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verknüpfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bund

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bündel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

daß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sprechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

reden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Klarheit und Übersichtlichkeit.

Minh bạch và rõ ràng.

v Die klare Festlegung der Ziele des Teams

Xác định rõ ràng các mục tiêu của nhóm

Sichtbares Merkmal zur Erkennung der Anlage

Đặc điểm rõ ràng để nhận diện hệ thống

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Übersichtliche Skale

Thang đo rõ ràng

Keine klaren Qualitätsziele

Không có mục tiêu chất lượng rõ ràng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

claw

vấu, ràng, móng, vuốt, ngạch; cái kẹp, cái càng; cái móc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cog

ràng; vãu, chót, mậng//ăn khớp; cán phá

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ràng

1) (fest- , zusammen)binden, verknüpfen vt;

2) Bund n, Bündel n.

ràng

1) daß vi;

2) sprechen vi, reden vi, sagen vi.