Việt
nhóm lương
hạng lương
khoản thuế
mức lựơng
Đức
Gehaltsgruppe
- forderunggruppe
Lohngruppe
Lohngruppe /die/
hạng lương; nhóm lương;
Gehaltsgruppe /die/
nhóm lương; mức lựơng;
Gehaltsgruppe /í =, -n/
í =, nhóm lương; Gehalts
- forderunggruppe /f = , -n/
hạng lương, nhóm lương, khoản thuế; - forderung