Abgabe /die; -, -n/
(meist: Pl ) thuế;
khoản thuế (Steuer);
các khoản thuế phải nộp hàng năm. : jährliche Abgaben
Steuer /die; -n/
khoản thuế;
sô' thuế;
thuế trực thu, thuế trực tiếp-, indirekte Steuern (Wirtsch.): thuế gián thu, thuế gián tiếp. : direkte Steuern (Wirtsch.)
Abzug /der; -[e]s, Abzüge/
(Pl ) khoản thuế;
tiền đóng thuế (Steuern, Abgaben);
ZenSUS /der; - [...u:s]/
(thời Trung cổ) tiền thuê đất;
thuế đất;
khoản thuế (Abgabe, Pachtzins, Steuerleistung);