Việt
múc thuế
khoản thuế
mức thuế
thuế suất
Anh
steering set/assembly
Đức
Steuersatz
Steuersatz /der (Steuenv.)/
mức thuế; thuế suất;
Steuersatz /m -es, -Sätze/
múc thuế, khoản thuế; Senkung der Steuersätze sự giảm thuế.
steering (head) (bearing) set/assembly