Việt
Mức thuế
hạng thuế
thuế suất
giá qui định
mức phí
mức lệ phí
Anh
Tax rate
tax rate
Đức
Steuerklasse
Steuersatz
Taxe
Taxgebühr
Steuerklasse /die (Steuerw.)/
hạng thuế; mức thuế;
Steuersatz /der (Steuenv.)/
mức thuế; thuế suất;
Taxe /[’takso], die; -, -n/
giá qui định; mức phí; mức lệ phí; mức thuế;
Taxgebühr /die/
giá qui định; mức phí; mức lệ phí; mức thuế [Taxe (1)];
mức thuế