clasp, mount /toán & tin/
cài
Nhét đĩa vào trong ổ đĩa. Lắp đặt phần cứng, như board mẹ, ổ đĩa, và các bộ điều hợp chẳng hạn.
clamp, clasp
sự móc
buckle strap, clamping stirrup, clasp
băng có tốc kẹp
bable clamp, clasp, clasp clarifier, claw
cái móc cáp