claw bar /xây dựng/
xà beng chẻ móng
claw bar /xây dựng/
xà beng chẻ móng
claw, claw bar, cleat
vấu răng
cam dwell, claw bar, latch, lobe /cơ khí & công trình/
cam
Bề mặt của cam (bánh lệch tâm) giữa phần đóng và mở của tiết diện gia tốc.
The surface of a cam between the opening and closing acceleration sections.
fork catch, clasp clarifier, claw, claw bar, cleat, clench, clinch, clip
cái kẹp kiểu chạc