yoke /điện/
gông
yoke /điện/
cuộn dây lái tia
Cuộn dây quấn quanh cổ đèn hình máy thu hình để làm lệch chùm tia điện tử.
yoke /cơ khí & công trình/
móc chuông (lưu tốc kế)
yoke
ách
yoke /điện lạnh/
ách từ
yoke
đòn ngang
yoke
quai đầu cáp
yoke
thanh ngang (khung)
yoke /xây dựng/
thanh ngang (khung)
yoke
ổ tựa (trụ giá dao)
yoke
vòng đai cánh nhấc (cần trục)
yoke /xây dựng/
vòng đai cánh nhấc (cần trục)
yoke
vòng đệm cánh nhấc (cần trục)
yoke /xây dựng/
vòng đệm cánh nhấc (cần trục)
yoke
cái ách (buộc vào cổ súc vật)
clevis, yoke /cơ khí & công trình/
quai đầu cáp
clevis, yoke /cơ khí & công trình/
móc chữ U
mound, yoke
ụ đất
fork head, yoke
đầu chạc
dished head, yoke /điện tử & viễn thông/
đầu hình đĩa