Việt
đầu hình đĩa
ụ lõm
Anh
dished head
yoke
Đức
gewölbter Boden
gewölbter Boden /m/CƠ/
[EN] dished head
[VI] ụ lõm, đầu hình đĩa
dished head, yoke /điện tử & viễn thông/