Việt
ụ lõm
đáy ép dập
đầu hình đĩa
Anh
dished head
groove
hollow
bumped boiler
bumped head
dished boiler
Đức
gewölbter Boden
Kloepperboden
Pháp
fond torosphérique
bumped boiler,bumped head,dished boiler,dished head /ENG-MECHANICAL/
[DE] Kloepperboden
[EN] bumped boiler; bumped head; dished boiler; dished head
[FR] fond torosphérique
gewölbter Boden /m/CƠ/
[EN] dished head
[VI] ụ lõm, đầu hình đĩa
dished head, groove, hollow
o đáy ép dập (dùng làm thùng chứa)