hollow /xây dựng/
có lỗ
hollow /xây dựng/
có thân rỗng
hollow /xây dựng/
cấu kiện rỗng
hollow /xây dựng/
tạo thành rãnh
hollow
làm trũng sâu
hollow /xây dựng/
có thân rỗng
hollow
bào xọc
hollow /xây dựng/
trong khi
hollow /xây dựng/
vật rỗng
hollow
đục rãnh then
deepen, hollow
đục rãnh
blank, hollow
trống rỗng
hollow, hollow out /xây dựng/
đục rãnh then
tectonic depression, hollow
vùng trũng kiến tạo