TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thân rỗng

có thân rỗng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

có thân rỗng

 hollow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hollow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sind Auslassventile, die zur Verbesserung der Wärmeabfuhr einen Hohlraum besitzen, der zu etwa 60 % mit Natrium gefüllt ist.

Là xú páp thải có thân rỗng chứa đến 60% natri để cải thiện việc thoát nhiệt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hollow /xây dựng/

có thân rỗng

 hollow /xây dựng/

có thân rỗng

hollow

có thân rỗng