Việt
vật rỗng
sản phẩm ống
hố
ổ
chỗ lõm
chỗ trũng
làm rỗng
có lỗ
làm khuôn
dập khuôn
bào xọc
đục rãnh then
đào hố
cấu kiện rỗng
vật thể rỗng
Anh
hollow
hollow body
tubular products
tubulan products
Đức
Hohlkörper
Hohlkorper
Da es sich häufi g umdickwandige Hohlkörper handelt, ist eine Kühlzeit von mehreren Minuten keine Seltenheit.
Thôngthường đây là những vật rỗng có vỏ dày, dođó thời gian làm nguội kéo dài tới vài phút.
Hohlkorper /der/
vật thể rỗng; vật rỗng;
Hohlkörper /m/XD/
[EN] hollow
[VI] vật rỗng, cấu kiện rỗng
sản phẩm ống, vật rỗng
hố, ổ, chỗ lõm, chỗ trũng, vật rỗng, làm rỗng, có lỗ, làm khuôn, dập khuôn, bào xọc, đục rãnh then, đào hố
hollow /xây dựng/