deepen /xây dựng/
làm sâu
deepen /xây dựng/
làm sâu hơn
deepen
làm sâu thêm
deepen /xây dựng/
bới sâu
deepen /hóa học & vật liệu/
bới sâu
deepen
chôn sâu
deepen
đào sâu
deepen /xây dựng/
đào sâu hơn
deepen
bới sâu
deepen, hollow
đục rãnh
deepen, hollow, recess
đào hố
deepen, deepen a shaft, deepening
đào sâu hơn