TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đào sâu hơn

đào sâu hơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đào sâu hơn

deepen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deepen a shaft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deepening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deepen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zur Trinkwassergewinnung muss dann das Grundwasser entweder mit nitratarmem Wasser gemischt, tiefer gebohrt oder eine chemische oder biologische Nitratentfernung durchgeführt werden.

Để sản xuất nước uống, phải pha trộn nước ngầm với nước ít nitrate hoặc phải đào sâu hơn hoặc loại bỏ nitrate bằng phương pháp hóa học hay sinh học.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deepen, deepen a shaft, deepening

đào sâu hơn

 deepen /xây dựng/

đào sâu hơn