Việt
làm sâu thêm
khoan sâu thêm
đào sâu
bới sâu
làm sâu hơn
đào sâu hơn
đào hố
đục rãnh
Anh
deepen
deepen a shaft
deepening
recess
hollow
Đức
vertiefen
vertiefen /vt/XD/
[EN] deepen, recess, hollow
[VI] đào hố, đục rãnh
deepen /xây dựng/
deepen, deepen a shaft, deepening
['di:pən]
o khoan sâu thêm
Khoan sâu hơn với chi phí cho phép khi giếng đã đạt đến chiều sâu thiết kế.
o đào sâu, bới sâu, làm sâu thêm
§ deepen a shaft : đào sâu, khoét sâu hơn (giếng mỏ)