TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bới sâu

bới sâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sâu hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đào sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoét sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bới sâu

 deepen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bới sâu

vertiefen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Graben wurde um 20 cm vertieft

cái rãnh được đào sâu thêm 20 cm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertiefen /(sw. V.; hat)/

làm sâu hơn; đào sâu; bới sâu; khoét sâu [um + Akk : thêm, hơn ];

cái rãnh được đào sâu thêm 20 cm. : der Graben wurde um 20 cm vertieft

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deepen /xây dựng/

bới sâu

 deepen /hóa học & vật liệu/

bới sâu

 deepen

bới sâu