Việt
bới sâu
làm sâu hơn
đào sâu
khoét sâu
Anh
deepen
Đức
vertiefen
der Graben wurde um 20 cm vertieft
cái rãnh được đào sâu thêm 20 cm.
vertiefen /(sw. V.; hat)/
làm sâu hơn; đào sâu; bới sâu; khoét sâu [um + Akk : thêm, hơn ];
cái rãnh được đào sâu thêm 20 cm. : der Graben wurde um 20 cm vertieft
deepen /xây dựng/
deepen /hóa học & vật liệu/