Việt
khoét sâu
đào sâu
moi sâu
làm sâu hơn
bới sâu
đốn
đắn
chặt
hạ
phá
: das Bajonett ~ bồng ngang khẩu súng
: ein Urteil über j-n ~ tuyên án
kết tủa
lắng.
Đức
vertiefen
tiefer machen
senken
fällen
das Bajonett fällen
bồng (xốc) ngang khẩu súng; 3.:
ein Urteil über j-n fällen
tuyên án;
der Graben wurde um 20 cm vertieft
cái rãnh được đào sâu thêm 20 cm.
fällen /vt/
1. đốn, đắn, chặt, hạ, phá (rùng); 2.: das Bajonett fällen bồng (xốc) ngang khẩu súng; 3.: ein Urteil über j-n fällen tuyên án; 4. (toán) hạ (đuòng thẳng góc); 5. đào sâu, moi sâu, khoét sâu (mỏ); 6. (hóa) kết tủa, lắng.
senken /(sw. V.; hat)/
(Fachspr ) đào sâu; moi sâu; khoét sâu;
vertiefen /(sw. V.; hat)/
làm sâu hơn; đào sâu; bới sâu; khoét sâu [um + Akk : thêm, hơn ];
cái rãnh được đào sâu thêm 20 cm. : der Graben wurde um 20 cm vertieft
vertiefen vt, tiefer machen khoét thủng durchbohren, vt, (durch)lochen vt