Việt
đốn
đắn
chặt
hạ
phá
: das Bajonett ~ bồng ngang khẩu súng
: ein Urteil über j-n ~ tuyên án
đào sâu
moi sâu
khoét sâu
kết tủa
lắng.
Đức
fällen
das Bajonett fällen
bồng (xốc) ngang khẩu súng; 3.:
ein Urteil über j-n fällen
tuyên án;
fällen /vt/
1. đốn, đắn, chặt, hạ, phá (rùng); 2.: das Bajonett fällen bồng (xốc) ngang khẩu súng; 3.: ein Urteil über j-n fällen tuyên án; 4. (toán) hạ (đuòng thẳng góc); 5. đào sâu, moi sâu, khoét sâu (mỏ); 6. (hóa) kết tủa, lắng.