Baumfällung /f =, -en/
sự] đắn, đón, hạ, ngả (cây).
behauen /(impf beháute) vt/
(impf beháute) vạc quanh, đẽo quanh, chặt, cụt, đắn, đón, cắt b< 5t, cắt ngắn, đẽo nhẵn, gọt, giũa.
fällen /vt/
1. đốn, đắn, chặt, hạ, phá (rùng); 2.: das Bajonett fällen bồng (xốc) ngang khẩu súng; 3.: ein Urteil über j-n fällen tuyên án; 4. (toán) hạ (đuòng thẳng góc); 5. đào sâu, moi sâu, khoét sâu (mỏ); 6. (hóa) kết tủa, lắng.