Baumfällung /f =, -en/
sự] đắn, đón, hạ, ngả (cây).
kahlschlagen /(tách được) vt/
chặt trụi, đốn trụi, đẵn trụi, hạ, ngả, đôn, chặt.
niederhauen /vt/
1. (impf háute nieder) đẵn, đốn, hạ, ngả, chặt, chém; 2. chém chết, bổ chét; nieder
abholzen /vt/
1. chặt, đôn, đẵn, ngả; 2. cắt ngắn, cắt bót, đẵn bót, chặt cụt; 3. tu bổ (rửng).
einhauen /I impf háute ein ) vt/
I impf háute ein ) 1. chặt trụi, đốn trụi, đẵn trụi, hạ, ngả, chặt, đốn, đẵn, rạch, khía, vạc, băm, vằm; 2. ấn vào, đục thủng; II impf hieb ein u háute ein) vi (auf A) chặt, hạ, ngả, băm, vằm; gõ, đập;
Richtung /f =, -en/
1. phương hưóng, phương, hưóng, chiều, hưóng, ngả, phía; 2.chiều hưóng, xu hưdng, khuynh hưóng; 3. thái độ, cách đôi xủ, cách xủ sự, cách cư xử; [mối, sự] liên quan, quan hệ; 4. [sự] san bằng, làm bằng phẳng, dỗ bằng, làm đều; 5. (quân sự) [sự] ngắm, ngắm bắn.
limreißen /vt/
làm đổ, đánh đổ, làm ngã, vật, đón, đẵn, chặt, ngả.