Việt
chặt
đôn
đẵn
ngả
cắt ngắn
cắt bót
đẵn bót
chặt cụt
tu bổ .
Đức
abholzen
abholzen /vt/
1. chặt, đôn, đẵn, ngả; 2. cắt ngắn, cắt bót, đẵn bót, chặt cụt; 3. tu bổ (rửng).