Việt
chặt cụt
đẵn
cắt cụt
bổ
chẻ
vạc quanh
đẽo quanh
đẽo
chặt
đôn
ngả
cắt ngắn
cắt bót
đẵn bót
tu bổ .
Anh
truncated
chop
Đức
abschroten
be
abholzen
Felsblöcke rechteckig behauen
đẽo các khối đá cho vuông vức.
abholzen /vt/
1. chặt, đôn, đẵn, ngả; 2. cắt ngắn, cắt bót, đẵn bót, chặt cụt; 3. tu bổ (rửng).
be /hau. en (unr. V.; behaute, hat behauen)/
vạc quanh; đẽo quanh; chặt cụt; đẵn; đẽo;
đẽo các khối đá cho vuông vức. : Felsblöcke rechteckig behauen
abschroten /vt/CNSX/
[EN] chop
[VI] chặt cụt, bổ, chẻ
cắt cụt(thuộc), chặt cụt(thuộc)