Việt
chặt cụt
bổ
chẻ
cắt
chặt
đẵn
đốn
chém
xay xát.
Anh
chop
to butt
to butt-off
Đức
abschroten
abkoppen
Pháp
parer
abkoppen,abschroten /INDUSTRY/
[DE] abkoppen; abschroten
[EN] to butt; to butt-off
[FR] parer
abschroten /vt/
1. cắt, chặt, đẵn, đốn, chém; 2. (nông nghiệp) xay xát.
abschroten /vt/CNSX/
[EN] chop
[VI] chặt cụt, bổ, chẻ