abforsten /vt/
hạ, ngã, chặt, đốn, đẵn.
ausholzen /vt/
chặt, đốn, đẵn, hạ, ngả.
abschroten /vt/
1. cắt, chặt, đẵn, đốn, chém; 2. (nông nghiệp) xay xát.
Abholz /n -es, -hölzer/
1. [sự] đẵn, chặt, đốn; 2.củi, cành, cành cây khô.
aushauen
1. chặt, đẵn, đốn, tỉa; 2. đẽo, đục, khắc, chạm.
niederhauen /vt/
1. (impf háute nieder) đẵn, đốn, hạ, ngả, chặt, chém; 2. chém chết, bổ chét; nieder
fällen /vt/
1. đốn, đắn, chặt, hạ, phá (rùng); 2.: das Bajonett fällen bồng (xốc) ngang khẩu súng; 3.: ein Urteil über j-n fällen tuyên án; 4. (toán) hạ (đuòng thẳng góc); 5. đào sâu, moi sâu, khoét sâu (mỏ); 6. (hóa) kết tủa, lắng.
einhauen /I impf háute ein ) vt/
I impf háute ein ) 1. chặt trụi, đốn trụi, đẵn trụi, hạ, ngả, chặt, đốn, đẵn, rạch, khía, vạc, băm, vằm; 2. ấn vào, đục thủng; II impf hieb ein u háute ein) vi (auf A) chặt, hạ, ngả, băm, vằm; gõ, đập;