TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm rạp xuống

đẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rạp xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm rạp xuống

jmdm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bäume umlegen

đốn cây

der Regen hat das Getreide umgelegt

cơn mưa đã làm lúa ngã rạp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm /etw. umlegen/

đẵn; hạ; đốn; làm ngã; làm rạp xuống;

đốn cây : Bäume umlegen cơn mưa đã làm lúa ngã rạp. : der Regen hat das Getreide umgelegt