Việt
đẵn
hạ
đốn
làm ngã
làm rạp xuống
Đức
jmdm
Bäume umlegen
đốn cây
der Regen hat das Getreide umgelegt
cơn mưa đã làm lúa ngã rạp.
jmdm /etw. umlegen/
đẵn; hạ; đốn; làm ngã; làm rạp xuống;
đốn cây : Bäume umlegen cơn mưa đã làm lúa ngã rạp. : der Regen hat das Getreide umgelegt