Việt
chặt trụi
đốn trụi
đẵn trụi
hạ
ngả
chặt
đốn
đẵn
rạch
khía
vạc
băm
vằm
ấn vào
đục thủng
đục
khắc
chạm
đóng vào
Đức
einhauen
in den Stein war eine Inschrift eingehauen
một dòng chữ được khắc trên tảng đá.
den Nagel in die Wand einhauen
đóng một cây đinh vào tường.
einhauen /(unr. V.; haute/(veraltend:) hieb ein, hat eingehauen)/
đục; khắc; chạm;
in den Stein war eine Inschrift eingehauen : một dòng chữ được khắc trên tảng đá.
đóng vào;
den Nagel in die Wand einhauen : đóng một cây đinh vào tường.
einhauen /I impf háute ein ) vt/
I impf háute ein ) 1. chặt trụi, đốn trụi, đẵn trụi, hạ, ngả, chặt, đốn, đẵn, rạch, khía, vạc, băm, vằm; 2. ấn vào, đục thủng; II impf hieb ein u háute ein) vi (auf A) chặt, hạ, ngả, băm, vằm; gõ, đập;