Việt
chặt trụi
đốn trụi
đẵn trụi
hạ
ngả
chặt
đốn
đẵn
rạch
khía
vạc
băm
vằm
ấn vào
đục thủng
Đức
einhauen
einhauen /I impf háute ein ) vt/
I impf háute ein ) 1. chặt trụi, đốn trụi, đẵn trụi, hạ, ngả, chặt, đốn, đẵn, rạch, khía, vạc, băm, vằm; 2. ấn vào, đục thủng; II impf hieb ein u háute ein) vi (auf A) chặt, hạ, ngả, băm, vằm; gõ, đập;