Việt
chém đứt
chặt đứt
đốn
hạ
đẩy ... qua
đập vở
làm vở
làm thủng
Đức
abschlagen
durchstoßen
Äste vom Baum abschlagen
chặt các nhánh cây khỏi thân cây\ jmdm. den Kopf abschlagen: chém đầu ai.
durchstoßen /1 vt/
1. đẩy (xô, đun)... qua; 2. đập vở, chém đứt, làm vở, làm thủng; II vi (s) chọc thủng, phá võ (vòng vây).
abschlagen /(st. V.; hat)/
chặt đứt; chém đứt; đốn; hạ (abhauen);
chặt các nhánh cây khỏi thân cây\ jmdm. den Kopf abschlagen: chém đầu ai. : Äste vom Baum abschlagen