Việt
đánh vô
đập vô
làm vở
bẻ gãy
đẩy ... qua
đập vở
chém đứt
làm thủng
Đức
ausbrechen
durchstoßen
ausbrechen /I vt/
1. đánh vô, đập vô, làm vở, bẻ gãy;
durchstoßen /1 vt/
1. đẩy (xô, đun)... qua; 2. đập vở, chém đứt, làm vở, làm thủng; II vi (s) chọc thủng, phá võ (vòng vây).