aufreißen 1 /1 vt/
1. xé rách, làm rách, làm thủng, làm gãy;
durchlöchern /vt/
làm thủng, làm rách, làm sôn rách, làm mòn thủng; đâm lỗ chỗ.
durchstoßen /1 vt/
1. đẩy (xô, đun)... qua; 2. đập vở, chém đứt, làm vở, làm thủng; II vi (s) chọc thủng, phá võ (vòng vây).
zerlöchern /vt/
làm thủng, làm rách, làm sòn rách, làm mòn thủng, đâm lỗ chỗ.
durchreiaen /I vt/
làm rách, xé rách, làm thủng, phá vở, phá thủng, chọc thủng, đột phá; II vi (s) [bị] rách, thủng, vỡ; chọc thủng, vượt qua.
einstechen /vt/
đâm thủng, chọc thủng, xiên thủng, dùi thủng, đột thủng, đục thủng, làm thủng; 2. cắm(đâm, xỏ, chọc, thục)... vào.
Durchstich /m -(e)s,/
1. [sự] làm thủng, xuyên thủng; 2. (y) [sự, chỗ] thùng; 3. sự đào đát; [sự] cắt thủng, đục thủng; lỗ thủng, đưòng hầm, tun nen; 4. hầm trú ẩn, hầm, tăng - sê, [cái] hào, hố.
Aufreißung I /f =, -en/
1. [sự] xé rách, làm rách, làm thủng, làm gãy; cắt đút, đoạn tuyệt; 2. [sự] nút nê, bổ dọc, tách, vô; 3. [sự] dô, tháo, phân chia..