Việt
xé rách
làm rách
làm thủng
làm gãy
nút nê
bổ dọc
tách
vô
dô
tháo
phân chia..
Đức
Aufreißung I
Aufreißung I /f =, -en/
1. [sự] xé rách, làm rách, làm thủng, làm gãy; cắt đút, đoạn tuyệt; 2. [sự] nút nê, bổ dọc, tách, vô; 3. [sự] dô, tháo, phân chia..