zerreißen /(st. V.)/
(hat) làm rách toạc;
làm vướng rách;
tôi đã làm vướng đôi tất vào bụi gai làm rách toạc. : ich habe mir an den Dornen meine Strümpfe zerrissen
reißen /[’raisan] (st. V.)/
(hat) làm rách;
làm thủng;
làm rách toạc;
con đã làm rách một lỗ trên quần rồi. : du hast dữ ein Loch ìn die Hose gerissen