Việt
làm rách toạc
làm vướng rách
Đức
zerreißen
ich habe mir an den Dornen meine Strümpfe zerrissen
tôi đã làm vướng đôi tất vào bụi gai làm rách toạc.
zerreißen /(st. V.)/
(hat) làm rách toạc; làm vướng rách;
tôi đã làm vướng đôi tất vào bụi gai làm rách toạc. : ich habe mir an den Dornen meine Strümpfe zerrissen