einstechen /(st. V.; hat)/
cắm vào;
đâm vào;
ghim vào;
mit der Gabel in die kochenden Kartoffeln einstechen, um zu prüfen, ob sie gar sind : dùng nĩa ghim vào khoai tây nấu xem đã chín chưa die Nadel in die Vene einstechen : đâm kim tiêm vào mạch máu der Stachel stach tief in die Haut ein : cái gai đâm sâu vào da thịt.
einstechen /(st. V.; hat)/
đâm thủng;
chọc thủng;
xiên thủng;
dùi thủng;
đột thủng;
làm thủng;
Löcher in das Papier einstechen : đục thủng các lỗ trèn tờ giấy.
einstechen /(st. V.; hat)/
đâm (dao) nhiều lần vào người ai;
auf jmdn. Ein stechen : đâm vào người ai.