zustechen /(st. V.; hat)/
đâm vào;
zustoßen /(st. V.)/
(hat) đâm vào;
rennen /[’renan] (unr. V.)/
(hat) (ugs ) đâm vào (ai);
đâm một con dao vào sườn ai. Ren.nen, das : jmdrn, ein Messer in/zwischen die Rippen rennen cuộc chạy đua, cuộc đua xe, cuộc đua ngựa : -s, - sự việc đã kết thúc : das Rennen ist gelaufen (ugs.) cụm từ này có hai nghĩa: (a) cuộc đua nhiều con ngựa tớỉ cùng một lúc và không xác định được giải nhất : ein totes Ren nen (Pferdesport) : (b) tình trạng bất phân thắng bại chiến thắng, thành công. : das Rennen machen (ugs.)
jmdnaus /dem Haus jagen/
(hat) (ugs ) đâm vào;
ghim vào;
tiêm cho mình/cho ai một mũi thuốc : sich/jmdm. eine Spritze in den Arm jagen tự bắn một viên đạn vào đầu (tự sát). : sich eine Kugèl in den Kopf Jagen
bohren /[’bo:ran] (sw. V.; hat)/
khoan vào;
đâm vào;
(nghĩa bóng) chiếc máy bay bị rơi đã cắm sâu vào cánh đồng. : das abgestürzte Flugzeug hat sich in den Acker gebohrt
penetrieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
đâm vào;
thâm nhập vào;
rumsen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
đâm vào;
đâm sầm vào;
đâm sầm vào một bức tường. : gegen eine Mauer rumsen
einbohren /(sw. V.; hat)/
đâm vào;
cắm vào;
chọc vào;
: der Meißel bohrte sich ìn
bohren /[’bo:ran] (sw. V.; hat)/
khoan vào;
đâm vào;
chọc vào (hineinbohren);
lụi dao vào bụng ai : jmdm. ein Messer in den Leib bohren (nghĩa bóng) anh ta nhìn xoáy vào mắt tôi. : er bohrte seinen Blick in meine Augen
einstechen /(st. V.; hat)/
cắm vào;
đâm vào;
ghim vào;
dùng nĩa ghim vào khoai tây nấu xem đã chín chưa : mit der Gabel in die kochenden Kartoffeln einstechen, um zu prüfen, ob sie gar sind đâm kim tiêm vào mạch máu : die Nadel in die Vene einstechen cái gai đâm sâu vào da thịt. : der Stachel stach tief in die Haut ein