TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đâm sầm vào

đâm sầm vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đâm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

va mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đụng mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tông mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

va chạm mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đâm sầm vào

 shunt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shunt 1 v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

đâm sầm vào

rumsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

donnern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegen eine Mauer rumsen

đâm sầm vào một bức tường.

er knallte mit dem Kopf gegen die Tür

nó đã va đầu vào cửa.

er war mit dem Auto gegen einen Baum gedonnert

hắn đã lái xe đâm sầm vào một cái cây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rumsen /(sw. V.; hat) (landsch.)/

đâm vào; đâm sầm vào;

đâm sầm vào một bức tường. : gegen eine Mauer rumsen

knallen /(sw. V.)/

(ist) (ugs ) va mạnh; đụng mạnh; đâm sầm vào;

nó đã va đầu vào cửa. : er knallte mit dem Kopf gegen die Tür

donnern /(sw. V.)/

(ist) (ugs ) tông mạnh; va chạm mạnh; đâm sầm vào;

hắn đã lái xe đâm sầm vào một cái cây. : er war mit dem Auto gegen einen Baum gedonnert

Từ điển ô tô Anh-Việt

shunt 1 v.

Đâm sầm vào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shunt /xây dựng/

đâm sầm vào

 shunt

đâm sầm vào