Việt
va đánh rầm
đụng cái rầm
gây ra tiếng động cái “ầm”
đâm vào
đâm sầm vào
Đức
rumsen
gegen eine Mauer rumsen
đâm sầm vào một bức tường.
rumsen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
(meist unpers ) va đánh rầm; đụng cái rầm; gây ra tiếng động cái “ầm”;
đâm vào; đâm sầm vào;
gegen eine Mauer rumsen : đâm sầm vào một bức tường.