TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

knallen

răng rắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vun vút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ bốp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dập mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây tiếng động mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây tiếng nổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đá mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sút mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh một cái bốp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hất mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm văng mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quăng mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thả mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

va mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đụng mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đâm sầm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổ tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỡ tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏa ánh nắng gay gắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chói mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập vào mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

knallen

pop

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

backfire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

knallen

knallen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abknallen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

knallen

claquement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich höre eine Tür knallen

tôi nghe tiếng cửa đập mạnh

in der Familie hat es mal wieder geknallt

trong gia đình lại có chuyện bất hòa.

er knallte in die Luft

hắn bắn lên trời.

er hat ihm die Faust ins Gesicht geknallt

öng ta đã đấm mạnh vào mặt hắn một quả

jmdm. eine knallen

(tiếng lóng) tát tai ai một cái.

die Schuhe in die Ecke knallen

hắt đôi giày vào góc nhà.

sich aufs Bett knallen

thả người xuống giường.

er knallte mit dem Kopf gegen die Tür

nó đã va đầu vào cửa.

ein Reifen ist geknallt

một vỗ xe đã bị nổ. 1

die Sonne knallt vom Himmel

mặt trời tỏa ánh nắng gay gắt (từ bầu trời). 1

grelle Farben knallen uns in die Augen

những màu sắc chói đập vào mắt chúng tôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Hásen knallen

đập thỏ, bắn thỏ;

j-m éine knallen

1, tát ai; 2, bắn vào trán ai;

etw. in die Luft knallen

làm nổ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abknallen,Knallen /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] Abknallen; Knallen

[EN] backfire

[FR] claquement

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knallen /(sw. V.)/

(hat) nổ bốp; đánh mạnh; đập mạnh; dập mạnh;

ich höre eine Tür knallen : tôi nghe tiếng cửa đập mạnh in der Familie hat es mal wieder geknallt : trong gia đình lại có chuyện bất hòa.

knallen /(sw. V.)/

(hat) gây tiếng động mạnh; gây tiếng nổ;

knallen /(sw. V.)/

(hat) (ugs ) bắn;

er knallte in die Luft : hắn bắn lên trời.

knallen /(sw. V.)/

(hat) (Sport) đá mạnh; sút mạnh [auf + Akk : vào ];

knallen /(sw. V.)/

đánh một cái bốp; đánh mạnh;

er hat ihm die Faust ins Gesicht geknallt : öng ta đã đấm mạnh vào mặt hắn một quả jmdm. eine knallen : (tiếng lóng) tát tai ai một cái.

knallen /(sw. V.)/

(hat) đá mạnh; hất mạnh; làm văng mạnh;

die Schuhe in die Ecke knallen : hắt đôi giày vào góc nhà.

knallen /(sw. V.)/

quăng mình; thả mình (xuống);

sich aufs Bett knallen : thả người xuống giường.

knallen /(sw. V.)/

(ist) (ugs ) va mạnh; đụng mạnh; đâm sầm vào;

er knallte mit dem Kopf gegen die Tür : nó đã va đầu vào cửa.

knallen /(sw. V.)/

(ist) nổ tung; vỡ tung;

ein Reifen ist geknallt : một vỗ xe đã bị nổ. 1

knallen /(sw. V.)/

(hat) (ugs ) tỏa ánh nắng gay gắt;

die Sonne knallt vom Himmel : mặt trời tỏa ánh nắng gay gắt (từ bầu trời). 1

knallen /(sw. V.)/

(hat) (ugs ) làm chói mắt; đập vào mắt;

grelle Farben knallen uns in die Augen : những màu sắc chói đập vào mắt chúng tôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

knallen /I vi/

1. [kêu] răng rắc, vun vút; 2. nổ; mit den Absätzen knallen cộp giày, dập gót giày; II vt: einen Hásen knallen đập thỏ, bắn thỏ; j-m éine knallen 1, tát ai; 2, bắn vào trán ai; etw. in die Luft knallen làm nổ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

knallen

pop