verbimsen /[fear'bimzon] (sw. V.; hat) (ugs.)/
đánh mạnh;
đánh đập;
eindre /sehen (st. V.; hat) (ugs.)/
đập mạnh;
đánh mạnh (vào ai, vật gì);
đập ai một trận. : auf jmdn. eindreschen
knallen /(sw. V.)/
đánh một cái bốp;
đánh mạnh;
öng ta đã đấm mạnh vào mặt hắn một quả : er hat ihm die Faust ins Gesicht geknallt (tiếng lóng) tát tai ai một cái. : jmdm. eine knallen
pinken /(sw. V.; hat) (landsch., bes. nordd.)/
nện;
gõ;
đánh mạnh;
bearbeiten /(sw. V.; hat)/
đánh mạnh;
đánh liên tiếp;
đấm ai liên tục. : jmdn. mit den Fäusten bearbeiten
knallen /(sw. V.)/
(hat) nổ bốp;
đánh mạnh;
đập mạnh;
dập mạnh;
tôi nghe tiếng cửa đập mạnh : ich höre eine Tür knallen trong gia đình lại có chuyện bất hòa. : in der Familie hat es mal wieder geknallt