Việt
nổ bốp
đánh mạnh
đập mạnh
dập mạnh
Đức
knallen
ich höre eine Tür knallen
tôi nghe tiếng cửa đập mạnh
in der Familie hat es mal wieder geknallt
trong gia đình lại có chuyện bất hòa.
knallen /(sw. V.)/
(hat) nổ bốp; đánh mạnh; đập mạnh; dập mạnh;
tôi nghe tiếng cửa đập mạnh : ich höre eine Tür knallen trong gia đình lại có chuyện bất hòa. : in der Familie hat es mal wieder geknallt