TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đánh đập

đánh đập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bằng gậy tày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh tàn nhẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập một trận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nện một trận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

“dần” nhừ tử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

“dần” một trận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hieb đánh đòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ẩu đả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sử dụng bạo lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạm dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúc phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chũi rủa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăng nhục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh bằng dùi cui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tra tấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đau đớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chém chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng đinh... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bằng dùi cui.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh giày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chải giày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhuộm râu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quét sơn bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh véc ni

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giã.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trừng trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hình phạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
đánh đập .

bóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóp bẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh đập .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đánh đập

strike

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strike

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chastise

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đánh đập

prügeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hernehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kala

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ledermantel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aushauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klabastern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkeilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertrimmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwalken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versohlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verplätten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verprugeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchblauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schäften

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbimsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verblauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vermobeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchhauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchgerben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwichsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verhauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergreifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

injuriieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kniippeldick

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qualen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenhauen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

knüppeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchbleuen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wichsen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đánh đập .

verbeulen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Artikel zusammen

viết nhanh [viết tháu] bài báo; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat den Jungen schlimm hergenommen

ông ta đã đập thằng bé một trận.

er haute den Jungen fürchterlich aus

hắn đánh đập thằng bé một cách dã man.

jmdn. zu Tode prügeln

đánh ai đến chết

jmdn. windelweich prügeln

đập ai nhừ tử.

der Vater haute den Jungen tüchtig durch

ông bố đã đập thằng bé một trận ra trò.

er hat den Jungen immer wieder gehauen

lãò lại đánh đứa bé rồi

jmdm. eine hauen

tát tai ai.

die Nachbarskin der haben den Jungen verhauen

những đứa trẻ nhà hàng xóm đã đánh thằng bé.

sich an jmdm. vergreifen

sử dụng bạo lực với ai

er wollte sich an dem Kind vergreifen

hắn định lạm dụng tình dục đứa trẻ.

die Polizisten knüppelten die Demonstranten

cảnh sát dùng dùi cui đánh những người biểu tình.

jmdn. zu Tode quälen

hành hạ ai đến chết.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chastise

Trừng trị, đánh đập, hình phạt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

prügeln /vt/

đánh đập, quật, vụt;

verbeulen /vt/

1. bóp, móp, bóp bẹp; 2. đánh, đánh đập (có thương tích).

zusammenhauen /vt/

1. chém chết; 2. (impf háute zusammen) đánh, đánh đập; 3. (impf háute zusammen) đóng đinh... lại (nhanh); einen Artikel zusammen viết nhanh [viết tháu] bài báo; -

knüppeln /vt/

đánh đập, đánh bằng gậy tày, đánh bằng dùi cui.

durchbleuen /vt/

đánh đập, đánh, đập, nện, choảng, dần, ghè, ục, thụi, đâm, giã, giọt, khiền.

wichsen /vt/

1. đánh giày, chải giày; 2. nhuộm râu; 3. sơn, quét sơn bóng, đánh véc ni; den Fußboden wichsen đánh sàn; 4. đánh đập, đánh, đập, nện, choảng, dần, giã.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hernehmen /(st. V.; hat)/

(landsch ) đánh đập;

ông ta đã đập thằng bé một trận. : er hat den Jungen schlimm hergenommen

kala /sehen (sw. V.; hat) (landsch.)/

đánh đập (prügeln);

Ledermantel /der/

(từ lóng) đánh đập (verprügeln);

aushauen /(unr. V.; haute/hieb aus, hat ausgehauen/Ợandsch. auch:) ausgehaut)/

(landsch ) đánh đập (verprügeln);

hắn đánh đập thằng bé một cách dã man. : er haute den Jungen fürchterlich aus

klabastern /(sw. V.) (landsch.)/

(hat) đánh đập (schlagen, prügeln);

verkeilen /(sw. V.; hat)/

(landsch ) đánh đập (verprügeln);

vertrimmen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

đánh đập;

verwalken /(sw. V.; hat) (ugs.)/

đánh đập (verprügeln);

versohlen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

đánh đập (verhauen);

verplätten /(sw. V.; hat) (ugs.)/

đánh đập (verprügeln);

verprugeln /(sw. V.; hat)/

đánh đập;

durchblauen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

đánh đập (kräftig verprügeln);

schäften /(sw. V.; hat)/

(landsch veraltend) đánh đập (verprügeln);

prügeln /(sw. V.; hat)/

đánh đập (gây rá tình trạng); đánh (đến );

đánh ai đến chết : jmdn. zu Tode prügeln đập ai nhừ tử. : jmdn. windelweich prügeln

verbimsen /[fear'bimzon] (sw. V.; hat) (ugs.)/

đánh mạnh; đánh đập;

verblauen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

đánh đập (đến thâm tím); đánh tàn nhẫn;

vermobeln /(sw. V.; hat)/

(từ lóng, đùa) đánh đập; đập một trận (verprügeln);

durchhauen /(unr. V.; hat)/

(haute durch) (ugs ) đánh đập; nện một trận;

ông bố đã đập thằng bé một trận ra trò. : der Vater haute den Jungen tüchtig durch

durchgerben /(sw. V.; hat) (ugs.)/

đánh đập; “dần” nhừ tử (verprügeln);

verwichsen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

đánh đập; nện; “dần” một trận;

hauen /(unr. V.; haute/hieb, gehauen/Ợandsch.:) gebaut)/

(hat; haute/(selten auch:) hieb) (ugs ) đánh đòn; đánh đập; ẩu đả (schlagen, prügeln);

lãò lại đánh đứa bé rồi : er hat den Jungen immer wieder gehauen tát tai ai. : jmdm. eine hauen

verhauen /(unr. V.; hat) (ugs.)/

đánh đập; nện; dần; thụi; đấm;

những đứa trẻ nhà hàng xóm đã đánh thằng bé. : die Nachbarskin der haben den Jungen verhauen

vergreifen /xâm phạm vào cái gì, chiếm đoạt cái gì; sich an fremdem Eigentum vergreifen/

đánh đập; sử dụng bạo lực; lạm dụng;

sử dụng bạo lực với ai : sich an jmdm. vergreifen hắn định lạm dụng tình dục đứa trẻ. : er wollte sich an dem Kind vergreifen

injuriieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr. veral tet)/

xúc phạm; chũi rủa; lăng nhục; đánh đập;

kniippeldick /(Adv.) (ugs.)/

đánh đập; đánh bằng gậy tày; đánh bằng dùi cui;

cảnh sát dùng dùi cui đánh những người biểu tình. : die Polizisten knüppelten die Demonstranten

qualen /l'kvedsn] (sw. V.; hat)/

hành hạ; đánh đập; tra tấn; làm đau đớn;

hành hạ ai đến chết. : jmdn. zu Tode quälen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

strike

đánh đập

 strike /xây dựng/

đánh đập