Việt
đánh đập
đập một trận
tiỗu
tiêu pha
tiêu phí
chi phí
chi tiêu
tiêu xài
đánh
đánh đập.
Đức
vermobeln
vermöbeln
vermöbeln /vt/
1. (thổ ngữ) tiỗu, tiêu pha, tiêu phí, chi phí, chi tiêu, tiêu xài; 2. đánh, đánh đập.
vermobeln /(sw. V.; hat)/
(từ lóng, đùa) đánh đập; đập một trận (verprügeln);