klatschen /(sw. V.; hat)/
(Jugendspr ) đánh;
đập một trận (ver prügeln);
bimsen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) đánh;
đập một trận (prügeln);
vermobeln /(sw. V.; hat)/
(từ lóng, đùa) đánh đập;
đập một trận (verprügeln);
schwarten /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) đánh một trận;
đập một trận (verprügeln);