durchwalken /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) đánh một trận;
đánh nhừ tử (durchprügeln);
durchwamsen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) đánh một trận;
đánh nhừ tử (durch prügeln);
durchwichsen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) đánh một trận;
đánh nhừ tử (durch prügeln);
schwarten /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) đánh một trận;
đập một trận (verprügeln);