TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đánh nhừ tử

đánh nhừ tử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh gục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh một trận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đánh nhừ tử

zusammenschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchwalken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchwamsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchwichsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er wurde von drei Männern zusammengeschlagen

hắn bị ba người đàn ông đánh gục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenschlagen /(st. V.)/

(hat) (ugs ) đánh nhừ tử; đánh gục;

hắn bị ba người đàn ông đánh gục. : er wurde von drei Männern zusammengeschlagen

durchwalken /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) đánh một trận; đánh nhừ tử (durchprügeln);

durchwamsen /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) đánh một trận; đánh nhừ tử (durch prügeln);

durchwichsen /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) đánh một trận; đánh nhừ tử (durch prügeln);