zusammenschlagen /(st. V.)/
(hat) (ugs ) đánh nhừ tử;
đánh gục;
hắn bị ba người đàn ông đánh gục. : er wurde von drei Männern zusammengeschlagen
niederschlagen /(st. V.; hat)/
đánh ngã;
đánh gục;
vật ngã;
kẻ đột nhập đã đánh gục người bảo vệ. : der Einbrecher schlug den Wächter nieder