TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwarten

nghiện đọc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lột da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiện đọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọc rất nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh một trận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập một trận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schwarten

schwarten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwarten /(sw. V.; hat)/

(Jägerspr ) lột da;

schwarten /(sw. V.; hat)/

(ugs selten) nghiện đọc; đọc rất nhiều;

schwarten /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) đánh một trận; đập một trận (verprügeln);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwarten /vi/

nghiện đọc (tiểu thuyét rẻ tiền).