Việt
nghiện đọc .
lột da
nghiện đọc
đọc rất nhiều
đánh một trận
đập một trận
Đức
schwarten
schwarten /(sw. V.; hat)/
(Jägerspr ) lột da;
(ugs selten) nghiện đọc; đọc rất nhiều;
(từ lóng) đánh một trận; đập một trận (verprügeln);
schwarten /vi/
nghiện đọc (tiểu thuyét rẻ tiền).